Đếm số, ngày, giờ
Học Đếm giờ
cap nhat
Học đếm ngày, tuần, tháng, năm trong tiếng Nhật
Các ngày trong tháng:
1 Tsuitachi ついたち 一日
2 Futsuka ふつか 二日
3 Mikka みっか 三日
4 Yokka よっか 四日
5 Itsuka いつか 五日
6 Muika むいか 六日
7 Nanoka なのか 七日
8 Yôka ようか 八日
9 Kokonoka ここのか 九日
10 Tôka とおか 十日
Chi tiết...
1 Tsuitachi ついたち 一日
2 Futsuka ふつか 二日
3 Mikka みっか 三日
4 Yokka よっか 四日
5 Itsuka いつか 五日
6 Muika むいか 六日
7 Nanoka なのか 七日
8 Yôka ようか 八日
9 Kokonoka ここのか 九日
10 Tôka とおか 十日
Học đọc và viết số đếm trong tiếng Nhật
Học đọc đếm số qua video:
Các bạn hãy đọc theo cách đến số qua video của chúng tôi và phát âm cho chuẩn nhé!
{youtube}fKWxElWoFCI&feature=colike{/youtube}
Học viết số đếm:
Đây là kiến thức cơ bản nên các bạn bắt đầu học tiếng Nhật hãy học thật vững phần này, nhằm tránh sự nhầm lẫn viết hay phát âm sai trong giao tiếp.
Chi tiết...
Các bạn hãy đọc theo cách đến số qua video của chúng tôi và phát âm cho chuẩn nhé!
{youtube}fKWxElWoFCI&feature=colike{/youtube}
Học viết số đếm:
Đây là kiến thức cơ bản nên các bạn bắt đầu học tiếng Nhật hãy học thật vững phần này, nhằm tránh sự nhầm lẫn viết hay phát âm sai trong giao tiếp.