Học từ vựng hình ảnh làm đẹp
ヘアピン
おさげ髪 Bím tóc
ウエーブのかかった Tóc quăn làn sóng
まっすぐな Thẳng
カールした Xoắn,cuộn,quăn
短い Ngắn
長い ながい Dài
黒い くろい Màu đen
茶色の Màu nâu
ブロンドの Vàng hoe
赤い あかい Đỏ
足指のつめ Móng chân
つめ切り Đồ cắt móng
つめやすり Đồ giũa móng
角刈り かくがり Kiểu tóc híu cua
ポニーテール Tóc cột kiểu đuôi ngựa
切り下げ前髪 きりさげまえがみ Tóc mái
うずまき状の束髪 うずまきじょうそくはつ Búi tóc
(頭髪の)分け目 Rẽ tóc ra
ヘアスプレー Keo xịt tóc
頭髪 とうはつ Đầu tóc
ヘアドライヤー Máy sấy tóc
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
- 06/01/2013 11:55 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 2"
- 23/12/2012 09:36 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 3"