先生(男) せんせい(おとこ) Giáo viên nam
先生(女) せんせい(おんな) Giáo viên nữ
学生、生徒(男) がくせい、せいと(おとこ) Học sinh nam
学生、生徒(女) がくせい、せいと(おんな) Học sinh nữ
地図 ちず Bản đồ
黒板 こくばん Bảng đen
チョーク Viên phấn
黒板ふき こくばんふき Đồ lau bảng
くず Giấy vụn
くずかご Giỏ giấy vụn
ホッチキス Đồ bấm sách
ホッチキスの針 ホッチキスのはり Kim bấm
先生の机 せんせいのつくえ Bàn giáo viên
カレンダー Tờ lịch
セロテープ Cuộn băng keo
ノート Cuốn tập
本箱 ほんばこ Tủ sách
掲示板 けいじばん Bảng thông báo,bảng tin
算数の問題 さんすうのもんだい Vấn đề toán học
計算器 けいさんき Máy tính
アルファベット Bảng chữ cái
画架 がか Giá vẽ
分度器 ぶんどき Thước đo góc
ペン、ボールペン Bút bi
色鉛筆 いろえんぴつ Bút chì màu
生徒の机 せいとのつくえ Bàn học sinh
Hướng dẫn đăng ký du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 09/01/2013 04:31 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh"Bài 2"
- 09/01/2013 04:13 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 1"