水槽 すいそう Bể nuôi cá,hồ cá
魚 さかな Cá
スピーカ Các diễn giả
本 ほん Cuốn sách
敷物 しきもの Thảm
定規 じょうぎ Thước kẻ
はさみ Cái kéo
鐘 かね Cái chuông
穴あけ器 あなあけき Kềm bấm lỗ
コンパス Compa
消しゴム Cục gôm
鉛筆 えんぴつ Bút chì
鉛筆削り えんぴつけずり Đồ chuốt bút chì
時計 とけい Đồng hồ
数 すう Số
時計の針 とけいのはり Kim chỉ giờ
さぼてん Cây xương rồng
植物 しょくぶつ Thực vật
接着剤 せっちゃくざい Keo,chất làm dính
地球儀 ちきゅうぎ Quả địa cầu
絵 え Hội họa,tranh ảnh
絵の具 えのぐ Màu vẽ
絵筆 えふで Cọ
紙 かみ Giấy
クレヨン Bút sáp màu
Hướng dẫn đăng ký du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản