Bản dịch đàm thoại:
部下 : すみません。 お願いします。
上司 : あ、 はい。
上司 : オーケー。 この件のミーティングはと。。。
上司 : え、 ミーティング、 ミーティングは。。。
上司 : うん、 そうだな、 4 時はどう?
部下 : ああ、 すいません。 4 時 はちょっと。。。
上司 : あ、 そう?
部下 : コンピュータの研修なんです。
上司 : じゃ、 3 時はどう。
部下 : あ、 だいじょうぶです。ミーティング。
上司 : よし、 じゃ、 3 時ということにしよう。
部下 : はい。 それでは 3 時に。 よろしく 《よろしく》 お願いしま
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 20/10/2012 15:12 - Học tiếng Nhật giao tiếp chương trình Nihongo Kaiwa "Bài 15"
- 20/10/2012 15:10 - Học tiếng Nhật giao tiếp chương trình Nihongo Kaiwa "Bài 16"
- 20/10/2012 15:03 - Học tiếng Nhật giao tiếp chương trình Nihongo Kaiwa "Bài 17"
- 20/10/2012 14:58 - Học tiếng Nhật giao tiếp chương trình Nihongo Kaiwa "Bài 18"
- 20/10/2012 14:56 - Học tiếng Nhật giao tiếp chương trình Nihongo Kaiwa "Bài 19"
Tin cũ hơn:
- 20/10/2012 14:07 - Học tiếng Nhật giao tiếp chương trình Nihongo Kaiwa "Bài 21"
- 20/10/2012 14:03 - Học tiếng Nhật giao tiếp chương trình Nihongo Kaiwa "Bài 22"
- 20/10/2012 13:51 - Học tiếng Nhật giao tiếp chương trình Nihongo Kaiwa "Bài 23"
- 20/10/2012 13:47 - Học tiếng Nhật giao tiếp chương trình Nihongo Kaiwa "Bài 24"