浸 |
シン |
ひた.す ひた.る |
Ngâm,nhúng,làm ẩm, ướt |
剰 |
ジョウ |
あまつさえ あま.り あま.る |
Thặng dư, bên cạnh |
胆 |
タン キ |
|
Túi mật,can đảm,nhổ,thần kinh |
繊 |
セン |
|
Mảnh ,mịn |
駒 |
ク |
こま |
Ngựa, ngựa non |
虚 |
キョ コ |
むな.しい うつ.ろ |
Tánh không, không thật |
霊 |
レイ リョウ |
たま |
Tinh thần, linh hồn |
帳 |
チョウ |
とばり |
Máy tính xách tay, sổ sách |
悔 |
カイ |
く.いる く.やむ くや.しい |
Ăn năn, hối hận |
諭 |
ユ サト. |
|
Quở trách,khiển trách,cảnh báo,thuyết phục |
惨 |
サン ザン |
みじ.め いた.む むご.い |
Khốn khổ,thảm họa,khắc nghiệt |
虐 |
ギャク |
しいた.げる |
Hành hạ, đàn áp |
翻 |
ホン ハン |
ひるがえ.る ひるがえ.す |
Lật, chuyển giao,sóng,rung,thay đổi |
墜 |
ツイ |
|
Vụ tai nạn,mùa thu |
沼 |
ショウ |
ぬま |
Đầm lầy,hồ,ao |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 07:56 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 30"
- 10/12/2012 07:52 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 31"
- 10/12/2012 07:47 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 32"
- 10/12/2012 07:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 33"
- 10/12/2012 07:33 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 34"
- 10/12/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 36"
- 10/12/2012 07:21 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 37"
- 10/12/2012 07:17 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 38"
- 10/12/2012 07:12 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 39"
- 10/12/2012 07:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 40"