雷 |
ライ カミナ |
|
Sấm sét |
漂 |
ヒョウ |
ただよ.う |
Trôi |
懐 |
カイ エ オモ. |
ふところ なつ.かしい なつ.かしむ なつ.く なつ.ける なず.ける いだ.く |
Bỏ túi,cảm giác,tim,khao khát |
勘 |
カ |
|
Trực giác,nhận thức |
栽 |
サイ |
|
Trồng rừng,trồng |
拐 |
カイ |
|
Bắt cóc,làm sai lệch |
駄 |
ダ タ |
|
Nặng nề,gói ngựa,ngựa tải |
添 |
テン モ. |
そ.える そ.う も.える |
Đáp ứng,đính kèm,thêm,trang trí |
冠 |
カン カンム |
|
Vương miện,tốt nhất |
斜 |
シャ |
なな.め はす |
Đường chéo,xiên |
鏡 |
キョウ ケイ カガ |
|
Gương,mỏ vịt,thùng đầu |
聡 |
ソウ ミミザト. |
さと.い |
Khôn ngoan,nhanh chóng |
浪 |
ロ |
|
Lang thang,sóng,những cột |
亜 |
ア アシア ツ. |
|
Châu á |
覧 |
ラン |
み.る |
Đọc kỹ,xem |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 07:47 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 32"
- 10/12/2012 07:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 33"
- 10/12/2012 07:33 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 34"
- 10/12/2012 07:29 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 35"
- 10/12/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 36"
- 10/12/2012 07:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 41"
- 10/12/2012 06:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 43"
- 10/12/2012 06:46 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 45"
- 10/12/2012 06:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 46"
- 10/12/2012 05:30 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 47"