凝 |
ギョウ |
こ.る こ.らす こご.らす こご.らせる こご.る |
Làm đông lại,đông lạnh,cứng |
苗 |
ビョウ ミョウ |
なえ なわ |
Cây giống,giống,bắn |
獣 |
ジュウ |
けもの けだもの |
Động vật,con thú |
哀 |
アイ |
あわ.れ あわ.れむ かな.しい |
Đáng thương,đau buồn,nỗi buồn,thông cảm |
跳 |
チョウ |
は.ねる と.ぶ -と.び |
Nhảy lên,mùa xuân,giật,nghênh ngang |
匠 |
ショウ |
たくみ |
Nghệ nhân,thợ,thợ mộc |
垂 |
スイ ナンナント. |
た.れる た.らす た.れ -た.れ |
Sụp xuống,đình chỉ,treo |
蛇 |
ジャ ダ イ ヤ ヘ |
|
Con rắn |
澄 |
チョウ -ス.マ |
す.む す.ます |
Sáng suốt,rõ ràng,làm rõ,giải quyết,căng thẳng |
縫 |
ホウ ヌ. |
|
May,khâu,thêu |
僧 |
ソウ |
|
Phật giáo,linh mục,tu sĩ |
眺 |
チョウ |
なが.める |
Nhìn chằm chằm,xem,nhìn,thấy,xem xét kỹ lưỡng |
亘 |
コウ カン モト.メ |
わた.る |
Yêu cầu |
呉 |
ゴ ク |
く.れる |
Cho,làm gì đó cho |
凡 |
ボン ハン スベ. |
およ.そ おうよ.そ |
Tầm thường |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 06:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 43"
- 10/12/2012 06:51 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 44"
- 10/12/2012 06:46 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 45"
- 10/12/2012 06:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 46"
- 10/12/2012 05:30 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 47"
- 10/12/2012 05:24 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 49"
- 10/12/2012 05:22 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 50"
- 10/12/2012 05:19 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 51"
- 10/12/2012 05:16 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 52"
- 10/12/2012 05:13 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 53"