憩 |
ケイ |
いこ.い いこ.う |
Nghỉ ngơi,thư giãn,nghỉ |
媛 |
エン |
ひめ |
Công chúa |
溝 |
コウ ミ |
|
Rãnh ,mương,cống thoát nước |
恭 |
キョウ ウヤウヤ.シ |
|
Sự tôn trọng,tôn kính |
刈 |
ガイ カイ カ. |
|
Gặt hái ,cắt,tỉa |
睡 |
スイ |
|
Buồn ngủ,ngủ ,chết |
錯 |
サク シャク |
|
Nhầm lẫn,pha trộn,trong rối loạn |
伯 |
ハ |
|
Trưởng,số,bá tước,chú ,bác |
笹 |
サ |
|
Tre cỏ |
穀 |
コ |
|
Ngũ cốc |
陵 |
リョウ |
みささぎ |
Lăng mộ |
霧 |
ム ボウ ブ |
きり |
Sương mù |
魂 |
コン |
たましい たま |
Linh hồn,tinh thần |
弊 |
ヘイ |
|
Lạm dụng,ác,phó,đổ vỡ |
妃 |
ヒ キサ |
|
Nữ hoàng,công chúa |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 06:51 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 44"
- 10/12/2012 06:46 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 45"
- 10/12/2012 06:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 46"
- 10/12/2012 05:30 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 47"
- 10/12/2012 05:28 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 48"
- 10/12/2012 05:22 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 50"
- 10/12/2012 05:19 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 51"
- 10/12/2012 05:16 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 52"
- 10/12/2012 05:13 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 53"
- 10/12/2012 05:11 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 54"