壮 |
ソウ サカ |
|
Mạnh mẽ,nam tính,sự thịnh vượng |
堤 |
テイ |
つつみ |
Đê ,đê kè |
飢 |
キ |
う.える |
Đói,chết đói |
傍 |
ボウ ソ |
かたわ.ら わき おか- はた |
Bên,bên cạnh đó |
疫 |
エキ ヤク |
|
Dịch |
累 |
ルイ |
|
Tích lũy,sự tham gia,rắc rối,liên tục |
痴 |
チ |
し.れる おろか |
Ngu ngốc |
搬 |
ハン |
|
Băng tải,thực hiện,giao thông vận tải |
晃 |
コウ アキラ |
|
Rõ ràng |
癒 |
ユ |
い.える いや.す |
Chữa bệnh,dập tắt |
桐 |
トウ ドウ キ |
|
paulownia |
寸 |
ス |
|
Đo lường,bàn chân |
郭 |
カク クル |
|
Bao vây,quý,pháo đài,đèn đỏ |
尿 |
ニョウ |
|
Nước tiểu |
凶 |
キョウ |
|
Ác,không may mắn |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 07:29 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 35"
- 10/12/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 36"
- 10/12/2012 07:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 41"
- 10/12/2012 06:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 43"
- 10/12/2012 06:51 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 44"
- 10/12/2012 06:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 46"
- 10/12/2012 05:30 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 47"
- 10/12/2012 05:28 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 48"
- 10/12/2012 05:24 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 49"
- 10/12/2012 05:22 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 50"