惜 |
セキ |
お.しい お.しむ |
Thương xót,tiếc của,tiết kiệm,hối tiếc,keo kiệt |
穫 |
カク |
|
Thu hoạch,gặt hái |
佳 |
|
|
Tuyệt vời,đẹp,tốt,làm hài lòng |
潤 |
ジュン ウル. |
うるお.う うるお.す |
Ẩm ướt,tưới nước,nhận trợ cấp,ưu đãi |
悼 |
トウ |
いた.む |
Than thở,đau buồn hơn |
乏 |
ボウ |
とぼ.しい とも.しい |
Cảnh thiếu thốn,khan hiếm,hạn chế |
該 |
ガイ |
|
Nêu trên,nói,mà cụ thể |
赴 |
フ |
おもむ.く |
Tiếp tục,nhận được,trở thành,có xu hướng |
桑 |
ソウ ク |
|
Trái dâu |
桂 |
ケイ カツ |
|
Cây quế |
髄 |
ズイ |
|
Tủy ,phần cốt lõi |
虎 |
コ ト |
|
Hổ,say rượu |
盆 |
ボン |
|
Lưu vực,khay,lễ hội đèn lồng |
晋 |
シン スス. |
|
Tiến |
穂 |
スイ |
|
Tai,đầu,đỉnh |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 07:33 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 34"
- 10/12/2012 07:29 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 35"
- 10/12/2012 07:25 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 36"
- 10/12/2012 07:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 41"
- 10/12/2012 06:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 43"
- 10/12/2012 06:46 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 45"
- 10/12/2012 06:40 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 46"
- 10/12/2012 05:30 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 47"
- 10/12/2012 05:28 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 48"
- 10/12/2012 05:24 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 49"