描 |
ビョウ |
えが.く か.く |
Phác họa,sáng tác,viết ,vẽ,sơn |
鈴 |
レイ リン ス |
|
Chuông nhỏ |
盤 |
バ |
|
Khay,nông cạn bát,đĩa,bồn tắm |
項 |
コウ |
うなじ |
Đoạn,gáy ,khoản mục |
喪 |
ソウ |
も |
Bỏ lỡ,tang |
伴 |
ハン バン トモナ. |
|
Làm chung việc,đi cùng,bạn đồng hành |
養 |
ヨウ リョウ ヤシナ. |
|
Bồi dưỡng,đưa lên,phía sau,phát triển,nuôi dưỡng |
懸 |
ケン ケ |
か.ける か.かる |
Đình chỉ,treo,phụ thuộc,tham khảo ý kiến |
街 |
ガイ カイ マ |
|
Đại lộ,đường phố,thị xã |
契 |
ケイ |
ちぎ.る |
Cầm cố,thế chấp,lời hứa,lời thề |
掲 |
ケイ |
かか.げる |
Đưa lên,đặt lên,hiển thị,xuất bản |
躍 |
ヤク オド. |
|
Bước nhảy,khiêu vũ,bỏ qua |
棄 |
キ |
す.てる |
Từ bỏ,vứt đi ,loại bỏ ,từ chức,từ chối,hy sinh |
邸 |
テイ ヤシ |
|
Cư trú,biệt thự |
縮 |
シュク |
ちぢ.む ちぢ.まる ちぢ.める ちぢ.れる ちぢ.らす |
Co lại,hợp đồng,teo lại,nếp nhăn,làm giảm |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 14:11 - Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 7"
- 10/12/2012 09:58 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 8"
- 10/12/2012 09:53 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 9"
- 10/12/2012 09:49 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 10"
- 10/12/2012 09:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 11"
- 10/12/2012 09:20 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 13"
- 10/12/2012 09:11 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 15"
- 10/12/2012 09:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 16"
- 10/12/2012 09:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 17"
- 10/12/2012 08:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 18"