譲 |
ジョウ ユズ. |
|
Hoãn,doanh thu,chuyển giao,chuyển tải |
称 |
ショウ ホメ. |
たた.える とな.える あ.げる かな.う はか.り はか.る |
Tên gọi,lời khen ngợi,ngưỡng mộ,tên,chức danh,danh vọng |
納 |
ノウ ナッ ナ ナン トウ オサ.マ |
おさ.める -おさ.める |
Giải quyết,có được,gặt hái,thanh toán,lưu trữ,cung cấp |
樹 |
ジュ |
|
Cây gỗ,gỗ |
挑 |
チョウ |
いど.む |
Thách thức |
誘 |
ユウ イウ |
さそ.う いざな.う |
Lôi kéo,dẫn,cám dỗ,mời,yêu cầu,quyến rũ |
紛 |
フン |
まぎ.れる -まぎ.れ まぎ.らす まぎ.らわす まぎ.らわしい |
Phân tâm,chuyển hướng,bị nhẫm lẫn với |
至 |
シ イタ. |
|
Đến,tiếp tục,đạt được,kết quả |
宗 |
シュウ ソウ ム |
|
Tôn giáo,giáo phái,bản chất |
促 |
ソク |
うなが.す |
Kích thích ,đôn đốc,báo chí,nhu cầu,kích động |
慎 |
シン ツツシ. |
つつし.む つつし |
Khiêm tốn,cẩn thận,rời rạc,thận trọng |
控 |
コウ |
ひか.える ひか.え |
Thu hồi,thu hút,giữ lại,tránh |
智 |
|
|
Trí tuệ,lý do |
握 |
アク |
にぎ.る |
Giữ,hối lộ |
宙 |
チュ |
|
Không gian,ghi nhớ,khoảng thời gian |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản
- 10/12/2012 09:49 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 10"
- 10/12/2012 09:43 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 11"
- 10/12/2012 09:34 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 12"
- 10/12/2012 09:20 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 13"
- 10/12/2012 09:15 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 14"
- 10/12/2012 09:07 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 16"
- 10/12/2012 09:03 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 17"
- 10/12/2012 08:59 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 18"
- 10/12/2012 08:55 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 19"
- 10/12/2012 08:50 - Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 20"