卵 |
ラン |
たまご |
Trứng |
湖 |
コ ミズウ |
|
Hồ |
喫 |
キツ |
|
Tiêu thụ,ăn uống,hút thuốc |
干 |
カン ヒ. |
ほ.す ほ.し- -ぼ.し |
Khô,hơ cho khô |
虫 |
チュウ キ ム |
|
Côn trùng,lỗi,nóng nảy |
刷 |
サツ |
す.る -ず.り -ずり は.く |
In ấn |
湯 |
トウ |
ゆ |
Nước nóng,bồn tắm,suối nước nóng |
溶 |
ヨウ |
と.ける と.かす と.く |
Tan chảy ,hòa tan,làm tan |
鉱 |
コウ |
あらがね |
Khoáng sản,quặng |
涙 |
ルイ レイ |
なみだ |
Nước mắt,sự cảm thông |
匹 |
ヒツ |
ひき |
Bằng,đầu,cuộn vải ,đếm con |
孫 |
ソン マ |
|
Cháu |
鋭 |
エイ スルド. |
|
Nhọn,sắc nét,cạnh |
枝 |
シ エ |
|
Cành cây,chi nhánh |
塗 |
ト |
ぬ.る ぬ.り まみ.れる |
Sơn,thạch cao,bôi nhọ,phủ |
Xem thêm >> Tư vấn du học Nhật ~ Du học Nhật bản ~ Học tiếng Nhật ~ Học tiếng Nhật trực tuyến
- 07/12/2012 14:54 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 15"
- 07/12/2012 14:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 16"
- 07/12/2012 09:20 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 17"
- 07/12/2012 09:09 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 18"
- 07/12/2012 08:30 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 19"
- 07/12/2012 08:07 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 21"
- 07/12/2012 07:20 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 22"
- 07/12/2012 07:04 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 23"
- 07/12/2012 06:34 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 24"