軟 |
ナン |
やわ.らか やわ.らかい |
Mềm |
沈 |
チン ジン シズ.メ |
しず.む |
Chìm,bị ngập,giảm đi,chán nản |
凍 |
トウ シ.ミ |
こお.る こご.える こご.る い.てる |
Đông lạnh,tủ lạnh,đông cứng lại |
乳 |
ニュウ |
ちち ち |
Sữa |
恋 |
レン |
こ.う こい こい.しい |
Khao khát lãng mạn,trong tình yêu,bỏ lỡ,em yêu |
紅 |
コウ ク アカ. |
べに くれない |
Màu đỏ thẫm |
郊 |
コウ |
|
Vùng ngoại ô,nông thôn |
腰 |
ヨウ コ |
|
Phần thắt lưng,hông,eo,ván lát chân thấp |
炭 |
タン |
すみ |
Than củi,than đá |
踊 |
ヨウ |
おど.る |
Nhảy,khiêu vũ,bỏ qua,bước nhảy vọt |
冊 |
サツ サク |
ふみ |
Sách ,khối lượng |
勇 |
ユウ イサ. |
|
Can đảm,dũng cảm |
械 |
カイ |
かせ |
Còng chân,máy móc,dụng cụ |
菜 |
サイ |
|
Rau,rau xanh |
珍 |
チン タカ |
めずら.しい |
Hiếm,tò mò |
Xem thêm >> Tư vấn du học ~ Du học Nhật bản ~ Học tiếng Nhật sơ cấp ~ Học tiếng Nhật trực tuyến
- 07/12/2012 15:03 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 14"
- 07/12/2012 14:54 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 15"
- 07/12/2012 14:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 16"
- 07/12/2012 09:20 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 17"
- 07/12/2012 09:09 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 18"
- 07/12/2012 08:18 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 20"
- 07/12/2012 08:07 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 21"
- 07/12/2012 07:20 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 22"
- 07/12/2012 07:04 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 23"
- 07/12/2012 06:34 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 24"