律 |
リツ リチ レ |
|
Nhịp điệu ,pháp luật,quy định,đo lường,kiểm soát |
贈 |
ゾウ ソウ |
おく.る |
Quà biếu,quà tặng,gửi,cung cấp cho,giải thưởng,trao cho,trình bày ,ột cái gì đó |
照 |
ショウ テ.レ |
て.る て.らす |
Chiếu sáng ,so sánh,rụt rè |
薄 |
ハク |
うす.い うす- -うす うす.める うす.まる うす.らぐ うす.ら- うす.れる すすき |
Loãng,người gầy yếu |
群 |
グン ムラ.ガ |
む.れる む.れ むら |
Xơ vụn,nhóm,đám đông,bầy đàn,cụm |
秒 |
ビョウ |
|
Thứ hai,phút |
奥 |
オウ オク ク |
おく.まる |
Tim,nội thất |
詰 |
キツ キチ ツ. |
つ.める つ.め -づ.め つ.まる |
Đóng gói,đóng,ép,quở trách,đổ lỗi |
双 |
ソウ フタ |
ふた たぐい ならぶ |
Cặp,tập hợp,so sánh |
刺 |
シ |
さ.す さ.さる さ.し さし とげ |
Gai,đâm,chích,thẻ điện thoại |
純 |
ジュ |
|
Chính hãng,ngây thơ,độ tinh khiết |
翌 |
ヨク |
|
Kế tiếp |
快 |
カイ ココロヨ. |
|
Vui vẻ,dễ chịu,thoải mái |
片 |
ヘン |
かた- かた |
Một mặt,tấm,lá |
敬 |
ケイ キョウ ウヤマ. |
|
Sợ hãi,sự tôn trọng,danh dự,tôn kính |
Xem thêm >> Học tiếng Nhật cơ bản ~ Học tiếng Nhật trực tuyến ~ Du học Nhật bản vừa học vừa làm ~ Du học Nhật bản
- 07/12/2012 16:02 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 10"
- 07/12/2012 15:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 11"
- 07/12/2012 15:21 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 12"
- 07/12/2012 15:12 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 13"
- 07/12/2012 15:03 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 14"
- 07/12/2012 14:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 16"
- 07/12/2012 09:20 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 17"
- 07/12/2012 09:09 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 18"
- 07/12/2012 08:30 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 19"
- 07/12/2012 08:18 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 20"