齢 |
レイ |
よわ.い とし |
Tuổi |
囲 |
イ |
かこ.む かこ.う かこ.い |
Bao quanh,vây,cửa hàng,bao vây |
卒 |
ソツ シュツ |
そっ.する お.える お.わる ついに にわか |
Tốt nghiệp |
略 |
リャク |
ほぼ おか.す おさ.める はかりごと はか.る はぶ.く りゃく.す りゃく.する |
Viết tắt,rút ngắn,nắm bắt,cướp bóc |
承 |
ショウ ウ.ケ |
うけたまわ.る |
Chấp nhận sự,nghe,tiếp nhận,lắng nghe |
順 |
ジュ |
|
Tuân theo,trật tự,lần lượt,quyền,ngoan ngoãn,nhân dịp |
岩 |
ガン |
いわ |
Tảng đá,vách đá |
練 |
レン ネ. |
ね.る |
Luyện tập |
軽 |
ケイ |
かる.い かろ.やか かろ.んじる |
Nhẹ,tầm thường,không quan trọng |
了 |
リョ |
|
Hoàn thành,kết thúc |
庁 |
チョウ テイ |
やくしょ |
Văn phòng chính phủ |
城 |
ジョウ シ |
|
Lâu đài |
患 |
カン ワズラ. |
|
Đau khổ,bệnh tật,bị bệnh |
層 |
ソウ |
|
Tầng lớp xã hội,lớp,câu chuyện,sàn |
版 |
ハン |
|
Ấn bản,in ấn khối |
Xem thêm >> Học tiếng Nhật cơ bản ~ Học tiếng Nhật trực tuyến ~ Du học Nhật
- 10/12/2012 03:05 - Tự học tiếng Nhật trực truyến - Chữ kanji N2 "bài 5"
- 10/12/2012 03:02 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 6"
- 10/12/2012 02:58 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 7"
- 10/12/2012 02:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 8"
- 07/12/2012 16:13 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 9"
- 07/12/2012 15:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 11"
- 07/12/2012 15:21 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 12"
- 07/12/2012 15:12 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 13"
- 07/12/2012 15:03 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 14"
- 07/12/2012 14:54 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 15"