季 |
|
|
Mùa |
星 |
セイ ショウ |
ほし -ぼし |
Sao,vị trí,dấu chấm,dấu |
永 |
エイ ナガ. |
|
Vĩnh cữu,dài |
著 |
チョ チャク |
あらわ.す いちじる.しい |
Nổi tiếng,xuất bản,viết,đáng chú ý,hiện tượng |
誌 |
シ |
|
Tài liệu,hồ sơ |
庫 |
コ ク |
くら |
Nhà kho,kho bãi |
刊 |
カン |
|
Xuất bản,khắc |
像 |
ゾ |
|
Bức tượng,hình ảnh,chân dung,con số |
香 |
コウ キョウ カオ. |
か かお.り |
Hương,mùi,nước hoa |
坂 |
ハン サ |
|
Độ dốc,nghiêng,đồi |
底 |
テイ |
そこ |
Dưới cùng,duy nhất,độ sâu,phía dưới giá,loại,sắp xếp |
布 |
フ ヌ |
|
Vải lanh,vải |
寺 |
ジ |
てら |
Ngôi đền phật giáo |
宇 |
|
|
Mái hiên,mái nhà,nhà ở |
巨 |
キ |
|
Khổng lồ,lớn |
Xem thêm >> Thủ tục du học Nhật bản ~ Học tiếng Nhật online ~ Du học Nhật bản ~ Học tiếng Nhật trực tuyến
- 10/12/2012 02:58 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 7"
- 10/12/2012 02:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 8"
- 07/12/2012 16:13 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 9"
- 07/12/2012 16:02 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 10"
- 07/12/2012 15:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 11"
- 07/12/2012 15:12 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 13"
- 07/12/2012 15:03 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 14"
- 07/12/2012 14:54 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 15"
- 07/12/2012 14:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 16"
- 07/12/2012 09:20 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 17"