久 |
キュウ ク ヒサ.シ |
|
Thời gian dài,câu chuyện cũ |
短 |
タン |
みじか.い |
Ngắn,khuyết tật |
油 |
ユ ユウ |
あぶら |
Dầu,mỡ |
暴 |
ボウ バク |
あば.く あば.れる |
Bùng phát,bạo lực,lực lượng,phẫn nộ |
輪 |
リン |
|
Bánh xe,nhẫn,vòng tròn,liên kết |
占 |
セン ウラナ. |
し.める |
Bói,chiếm,giữ,có được |
植 |
ショク ウ.ワ |
う.える |
Cây |
清 |
セイ ショウ シン キヨ.メ |
きよ.い きよ.まる |
Tinh khiết,thanh tịnh hóa,làm sạch,xua đuổi |
倍 |
バ |
|
Đôi,hai lần |
均 |
キン ナラ. |
|
Cấp,trung bình |
億 |
オ |
|
100 triệu |
圧 |
アツ エン オウ |
お.す へ.す おさ.える お.さえる |
Áp lực,đẩy,áp đảo,áp bức,thống trị |
芸 |
ゲイ ウン ワ |
う.える のり |
Kỹ thuật,nghệ thuật,thủ công,hiệu suất |
署 |
ショ |
|
Chữ ký,văn phòng,trạm cảnh sát |
伸 |
シン ノ. |
の.びる の.ばす の.べる |
Mở rộng,kéo dài,tăng |
Tìm hiểu: Du học Nhật bản ~ Học tiếng Nhật ~ Chữ kanji
- 10/12/2012 03:12 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 3"
- 10/12/2012 03:08 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 4"
- 10/12/2012 03:05 - Tự học tiếng Nhật trực truyến - Chữ kanji N2 "bài 5"
- 10/12/2012 03:02 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 6"
- 10/12/2012 02:58 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 7"
- 07/12/2012 16:13 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 9"
- 07/12/2012 16:02 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 10"
- 07/12/2012 15:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 11"
- 07/12/2012 15:21 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 12"
- 07/12/2012 15:12 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 13"