課 |
カ |
|
Chương,phần,bài học,phòng ban,truy cập cho các chương trình |
脳 |
ノウ ドウ |
のうずる |
Não,bộ nhớ |
極 |
キョク ゴク |
きわ.める きわ.まる きわ.まり きわ.み き.める -ぎ.め き.まる |
Cực,giải quyết,kết luận,kết thúc,thứ hạng cao nhất,vô cùng |
含 |
ガン |
ふく.む ふく.める |
Bao gồm,ghi nhớ,hiểu,trân trọng |
蔵 |
ゾウ ソウ カク.レ |
くら おさ.める |
Kho,ẩn,của,có |
量 |
リョウ ハカ. |
|
Số lượng,biện pháp,trọng lượng,xem xét,ước tính,sự phỏng đoán |
型 |
ケイ |
かた -がた |
Nấm mốc,loại,vô hình |
況 |
キョウ |
まし.て いわ.んや おもむき |
Điều kiện,tình hình |
針 |
シン ハ |
|
Kim,pin |
専 |
セン |
もっぱ.ら |
Đặc sản,độc quyền,chủ yếu là,chỉ duy nhất |
谷 |
コク キワ.マ |
たに |
Thung lũng |
史 |
|
|
Lịch sử |
階 |
カイ キザハ |
|
Tầng,cầu thang,truy cập cho tầng của một tòa nhà |
管 |
カン ク |
|
Đường ống,ống gió,dụng cụ |
兵 |
ヘイ ヒョウ ツワモ |
|
Quân nhân,tư nhân,binh lính,quân đội |
Tìm hiểu: Học tiếng Nhật - Du học Nhật bản
- 10/12/2012 03:18 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 1"
- 10/12/2012 03:15 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 2"
- 10/12/2012 03:12 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 3"
- 10/12/2012 03:05 - Tự học tiếng Nhật trực truyến - Chữ kanji N2 "bài 5"
- 10/12/2012 03:02 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 6"
- 10/12/2012 02:58 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 7"
- 10/12/2012 02:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 8"
- 07/12/2012 16:13 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 9"