接 |
セツ ショウ |
つ.ぐ |
Liên lạc,liên hệ,phụ hợp |
細 |
サイ |
ほそ.い ほそ.る こま.か こま.かい |
Thanh nhã,mỏng |
効 |
コウ |
き.く ききめ なら.う |
Công đức,hiệu quả,sử dụng,lợi ích |
丸 |
ガン マル. |
まる まる.める |
Tròn,đầy đủ,cuộn lên,cuộn tròn,quyến rũ |
湾 |
ワン |
いりえ |
Vịnh,cửa |
録 |
ロク |
|
Ghi |
省 |
セイ ショウ ハブ. |
かえり.みる |
Tập trung,chính phủ bộ,bảo tồn |
旧 |
キュウ |
ふる.い もと |
Thời gian cũ,những điều cũ,bạn cũ,cựu |
橋 |
キョウ ハ |
|
Cầu |
岸 |
ガン キ |
|
Bãi biển |
周 |
シュウ マワ. |
|
Chu vi,mạch,vòng |
材 |
ザ |
|
Gỗ xẻ,đăng nhập,gỗ,tài năng |
戸 |
コ |
|
Cửa |
央 |
オ |
|
Trung tâm,trung |
券 |
ケン |
|
Vé |
Tìm hiểu: Học tiếng Nhật - Du học Nhật bản
- 10/12/2012 03:18 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 1"
- 10/12/2012 03:15 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 2"
- 10/12/2012 03:12 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 3"
- 10/12/2012 03:08 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 4"
- 10/12/2012 03:02 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 6"
- 10/12/2012 02:58 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 7"
- 10/12/2012 02:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 8"
- 07/12/2012 16:13 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 9"
- 07/12/2012 16:02 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 10"