届 |
カイ |
とど.ける -とど.け とど.く |
Cung cấp,đạt đến,báo cáo,thông báo |
巻 |
カン ケン |
ま.く まき ま.き |
Di chuyển,khối lượng,cuốn sách,một phần,cuộn lên,gió lên,cà vạt |
燃 |
ネン |
も.える も.やす も.す |
Đốt cháy,ngọn lửa,ánh sáng |
跡 |
セキ |
あと |
Theo dõi,đánh dấu,in ấn,ấn tượng |
包 |
ホウ クル. |
つつ.む |
Bọc,đóng gói,bao che,che giấu |
駐 |
チュウ |
|
Dừng chân,cư trú tại,cư dân |
弱 |
ジャク |
よわ.い よわ.る よわ.まる よわ.める |
Yếu,yếu đuối |
紹 |
ショ |
|
Giới thiệu,kế thừa,giúp |
雇 |
コ |
やと.う |
Sử dụng,thuê |
替 |
タイ カ.ワ |
か.える か.え- |
Trao đổi,thay thế,mỗi |
預 |
ヨ |
あず.ける あず.かる |
Tiền gửi,tạm giữ,để lại với,phó thác cho |
焼 |
ショウ ヤ.ケ |
や.く や.き や.き- -や.き |
Cháy |
簡 |
カン |
|
Đơn giản,ngắn gọn |
章 |
ショ |
|
Chương,huy hiệu,thành phần |
臓 |
ゾウ |
はらわた |
Nội tạng |
Xem thêm >> Tư vấn du học ~ Học tiếng Nhật ~ Học tiếng Nhật sơ cấp ~ Du học Nhật bản
- 07/12/2012 16:13 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 9"
- 07/12/2012 16:02 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 10"
- 07/12/2012 15:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 11"
- 07/12/2012 15:21 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 12"
- 07/12/2012 15:12 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 13"
- 07/12/2012 14:54 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 15"
- 07/12/2012 14:44 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 16"
- 07/12/2012 09:20 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 17"
- 07/12/2012 09:09 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 18"
- 07/12/2012 08:30 - Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ Kanji N2 "Bài 19"