たいへん
☞ Mẫu câu それは 大 変 だ! Như thế thì gay go nhỉ!
☆ Các cách nói khác:▴ それは大変! ▴それは大変だね!
▴ 大変、大変! ▴それは大変ね!
Nâng cao
☆ Cách nói lịch sự hơn: それは、大変ですね!
☆ Cách nói về việc trong quá khứ: それは大変でしたね! Thế thì anh đã vất vả lắm nhỉ!
Chú thích
度: độ 6分: 6 phần 大変: gay go, vất vả, đáng lo ngại
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 14/01/2013 05:26 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 60"
- 14/01/2013 05:02 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 61"
- 14/01/2013 04:54 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 62"
- 14/01/2013 04:51 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 63"
- 14/01/2013 04:46 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 64"
Tin cũ hơn:
- 14/01/2013 04:33 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 66"
- 14/01/2013 04:29 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 67"
- 14/01/2013 04:20 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 68"
- 14/01/2013 04:08 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 69"
- 14/01/2013 04:02 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 70"