☞Mẫu câu
お住まいはどちらですか? Nhà anh/chị ở đâu?
☆ お住まいはどこですか? Nhà anh/chị ở đâu?
なまえ
Nâng cao ☆ 名前はなんですか:Tên anh/chị là gì?
名前は?: Tên anh là… /Tên chị là…
Chú thích
~さん: anh/ch ị ~
住まい: nhà, nơi ở (cách nói l ịch sự là お住まい)
名前: tên (cách nói lịch sự là お名前) 7 -
どこ: ở đâu (cách nói lịch sự là どちら)
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 16/01/2013 15:10 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 1"
- 16/01/2013 15:05 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 2"
- 16/01/2013 15:01 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 3"
- 16/01/2013 14:55 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 4"
- 16/01/2013 14:50 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 5"
Tin cũ hơn:
- 16/01/2013 14:38 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 7"
- 16/01/2013 14:32 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 8"
- 16/01/2013 14:27 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 9"
- 16/01/2013 14:22 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 10"
- 16/01/2013 14:17 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 11"