☞ Mẫu câu すごい! Thật tuyệt vời!
☆ Cách nói nhấn mạnh ý thán phục: すごいなあ!
☆ Cách nói thể hiện ý muốn ngƣời nghe đồng tình với nhận xét của mình: すごいね!
Nâng cao
☆ Cách nói lịch sự: すごいですね!
☆ Cách nói nhấn mạnh ý ngạc nhiên: わあ、すごい!
とうちゃく
Chú thích: やっと: cuối cùng (thì cũng đã…) 到 着 した: đã tới nơi
~ね: ~nhỉ
建物: tòa nhà, công trình kiến trúc
いっぱい: nhiều/đầy, kín
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 16/01/2013 15:10 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 1"
- 16/01/2013 15:05 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 2"
- 16/01/2013 15:01 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 3"
- 16/01/2013 14:55 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 4"
Tin cũ hơn:
- 16/01/2013 14:45 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 6"
- 16/01/2013 14:38 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 7"
- 16/01/2013 14:32 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 8"
- 16/01/2013 14:27 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 9"
- 16/01/2013 14:22 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 10"