
医者 いしゃ Bác sĩ
看護婦 かんごふ Y tá
患者 かんじゃ Bệnh nhân
内服薬 ないふくやく Thuốc nội
錠剤 じょうざい Viên thuốc
温度計 おんどけい Nhiệt kế
包帯 ほうたい Băng cá nhân
ギプス Thạch cao
つり包帯 Băng đeo
注射針 ちゅうしゃはり Kim chích
血 Máu
つえ Cây gậy
松葉つえ Cái nạng
聴診器 ちょうしんき Ống nghe khám bệnh
診察台 しんさつだい bàn khám bệnh
くしゃみ Hắt hơi
腕 うで cánh tay
ひじ Cùi chỏ tay
手 て Tay
指 ゆび Ngón tay
親指 おやゆび Ngón cái
足 あし Chân
車椅子 くるまいす Xe lăn
足首 あしくび Cổ chân
足の指 あしのゆび Ngón chân
肩 かた Vai
背 せ Lưng
胸 むね Ngực
ひざ Đầu gối
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 09/01/2013 04:23 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"
- 06/01/2013 11:41 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 1"
Tin cũ hơn:
- 06/01/2013 05:42 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
- 23/12/2012 09:20 - Học tiếng Nhật - bằng hình ảnh "Bài 4"