Du Học Nhật Bản Học qua Hình Ảnh Vật dụng cho nam Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 1"

Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 1"

Học từ vựng hình ảnh nha khoa và các bộ phận của cơ thể người


歯医者    はいしゃ    Nha sĩ

歯科衛生技師   しかえいせいぎし  Chuyên gia đánh bóng răng    
歯    は    Răng

歯ブラシ        Bàn chải răng

ねり歯磨き    ねりはみがき    kem đánh răng

糸ようじ        Loại chỉ mềm làm bàn chải răng

待合室    まちあいしつ    Phòng chờ

雑誌    ざっし    Tạp chí

レントゲン写真        Phim x quang

微笑み    ほほえみ    Mỉm cười
唇    くちびる    Môi

舌    した    Lưỡi

まゆ        Lông mày

目    め    Mắt

鼻    はな    Mũi

口    くち    Miệng
あご        Cằm

耳    みみ    Tai

歯列矯正具    しれつきょうせいぐ    Niềng răng


頭    あたま    Đầu

顔    かお    Mặt

ほほ        Má

額    ひたい    Trán



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban