歯医者 はいしゃ Nha sĩ
歯科衛生技師 しかえいせいぎし Chuyên gia đánh bóng răng
歯 は Răng
歯ブラシ Bàn chải răng
ねり歯磨き ねりはみがき kem đánh răng
糸ようじ Loại chỉ mềm làm bàn chải răng
待合室 まちあいしつ Phòng chờ
雑誌 ざっし Tạp chí
レントゲン写真 Phim x quang
微笑み ほほえみ Mỉm cười
唇 くちびる Môi
舌 した Lưỡi
まゆ Lông mày
目 め Mắt
鼻 はな Mũi
口 くち Miệng
あご Cằm
耳 みみ Tai
歯列矯正具 しれつきょうせいぐ Niềng răng
頭 あたま Đầu
顔 かお Mặt
ほほ Má
額 ひたい Trán
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 09/01/2013 04:23 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"
Tin cũ hơn:
- 06/01/2013 11:22 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 2"
- 06/01/2013 05:42 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
- 23/12/2012 09:20 - Học tiếng Nhật - bằng hình ảnh "Bài 4"