Học từ vựng vật dụng trong nhà
カウンタ Quầy hàng,kệ bếp
オーブン,天火 てんぴ Lò
蛇口、コック じゃぐち Vòi nước
フライパン Chảo chiên
ペーパータオル Khăn giấy
椅子 いす Cái ghế
テープル Bàn tròn
冷蔵庫 れいぞうこ Tủ lạnh
(自動)皿洗い機 (じどう)さらあらいき
Máy rửa bát đĩa
ミキサー Máy trộn điện
角氷 かくごおり Cục đá lạnh
エプロン Cái tạp dề
電子レンジ Lò vi sóng
フリーザー Tủ đông
フードプロセッサー Thiết bị chế biến thực phẩm
引き出し ひきだし Ngăn kéo
フライ返し Bàn xẻng(trở thức ăn)
小麦粉 こむぎこ Bột mì
こんろ、れんじ Lò viba,lò vi sóng
(台所の)流し (だいどころの)ながし Bồn rửa bát
やかん Cái ấm
トースター Lò nướng bánh bằng điện
皿 Đĩa đựng thức ăn
スポンジ Vật xốp và hút nước bọt biển
Hướng dẫn đăng ký du học Nhật Bản
www.duhocnhatbanaz.edu.vn
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 06/01/2013 11:09 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 1"
- 06/01/2013 06:55 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 2"
- 24/12/2012 04:41 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
- 24/12/2012 04:32 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 4"
- 24/12/2012 04:11 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"
Tin cũ hơn:
- 24/12/2012 03:24 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 7"
- 24/12/2012 03:12 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 8"