洗濯機 せんたくき Máy giặt
アイロン Ủi
ねじ Ốc vít
道具箱 どうぐばこ Hộp công cụ
洗剤 せんざい Chất bông bột
洗濯物 せんたくもの Quần áo để giặt giũ
ほうき Cây chổi
モップ Chổi lau sàn
ねじ回し ねじまわし Cái tua vít
スパナー、レンチ Cờ lê
木材 もくざい Gỗ
板 いた Tấm ván
電気掃除機 でんきそうじき Máy hút bụi
ちり取り ちりとり Dụng cụ hốt rác
ドリル Máy khoan
れんが Gạch
紙やすり Giấy nhám
懐中電燈 かいちゅうでんとう Đèn pin
アイロン台 Bàn để đặt quần áo lên ủi
金つち Cái búa
くぎ Cái đinh
やすり Cái giũa
巻尺 まきやく Thước cuộn,thước dây
のこぎり Cái cưa
乾燥機 かんそうき Máy sấy quần áo
Hướng dẫn đăng ký du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 06/01/2013 11:09 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 1"
- 06/01/2013 06:55 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 2"
- 24/12/2012 04:41 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
- 24/12/2012 04:32 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 4"
Tin cũ hơn:
- 24/12/2012 03:34 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 6"
- 24/12/2012 03:24 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "bài 7"
- 24/12/2012 03:12 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 8"