Bài thi N4
Đề thi tiếng Nhật 2004 - Đọc hiểu và ngữ pháp 3Kyu
問題には解答番号の①、②、③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3....được cho tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ ______のところになにをいれますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
問(1) わたしは よく いもうと____あびました。
1.を 2.と 3.に 4. の
問(2) バス____のって、うみへ 行きました。
1.の 2.で 3.に 4. を
Đề thi tiếng Nhật 2003 - Từ vựng 4kyu
文字・語彙 (100点 25分)
問題には解答番号の①②③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3....được cho tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ___はひらがなで どうかきますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
問1・来週 金曜日に 電話を ください。
(1).来週 1.らいしゅう 2.らんしゅう 3.こいしゅう 4.こんしゅう
Đề thi tiếng Nhật 2003 - Đọc hiểu và ngữ pháp 4Kyu
読解・文法 (200点 50分)
問題には解答番号の①、②、③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3....được cho tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ ______のところになにをいれますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
問(1) わたしは ときどき としょかん___ べんきょうします。
1.に 2.で 3.へ 4.が
Đề thi tiếng Nhật 2001 - Từ vựng 4Kyu
問題には解答番号の①②③... が付いています。解答は、解答用紙にある同じ番号の解答欄にマークしてください。
Một trong những dòng số 1, 2, 3....được cho tương ứng với mỗi câu hỏi. Đánh dấu câu trả lời của bạn vào cùng hàng với hàng của tờ đáp án.
問題Ⅰ___のことばはどうよみますか。1234からいちばんいいものをひとつえらびなさい。
問1・ほんだの右に小さいいすがあります。
(1).右 1.みぎ 2.みに 3.ひだり 4.ひたり
(2).小さい 1.こさい 2.しいさい 3.しょうさい 4.ちいさい