峡 |
キョウ コウ ハザ |
|
Hẻm núi,khe núi |
俸 |
ホウ |
|
Tiền thù lao,tiền lương |
厘 |
リン |
|
Linh(đơn vị tiền cổ) |
Chữ Kanji
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 54"
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 55"
羊 |
ヨウ ヒツ |
|
Con cừu |
款 |
カ |
|
Thiện chí,bài viết,phần,tình bạn,sự thông đồng |
閲 |
エツ |
けみ.する |
Xem xét,kiểm tra,sửa đổi |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 56"
泡 |
ホウ |
あわ |
Bong bóng,bọt |
瑞 |
ズイ スイ シル |
みず- |
Chúc mừng |
又 |
ユウ |
また また- また.の |
Một lần nữa,hơn nữa,mặt khác |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 57"
迅 |
ジン |
|
Nhanh chóng |
肖 |
ショウ |
あやか.る |
Giống |
鉢 |
ハチ ハツ |
|
Gạo bát,bồn tắm,nồi,vương miện |
Bạn đang xem Trang 16 trong 41 Trang.