胡 |
ウ コ ゴ ナン |
|
Mạn rợ,nước ngoài |
幽 |
ユウ |
|
Để xa |
峻 |
シュン タカ. |
けわ.しい |
Cao,dốc |
Chữ Kanji
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 62"
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 63"
茎 |
ケイ キョウ |
くき |
Thân cây |
帥 |
スイ |
|
Chỉ huy,quân đội hàng đầu,thống đốc |
逝 |
セイ |
ゆ.く |
Đi,chết |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 64"
藍 |
ラン |
あい |
Chàm |
賊 |
ゾク |
|
Trộm,nổi loạn,kẻ phản bội,kẻ cướp |
搾 |
サク |
しぼ.る |
Ép |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 65"
渓 |
ケイ |
たに たにがわ |
Núi suối,thung lũng |
翁 |
オウ オキ |
|
Đáng kính của ông già |
廉 |
レ |
|
Mặc cả,lý do,phí, điểm nghi ngờ,tài khoản,chân thành,giá rẻ |
Bạn đang xem Trang 18 trong 41 Trang.