Du Học Nhật Bản Chữ Kanji

Chữ Kanji

Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 58"

Kanji        Âm On        Âm Kun          Tiếng Việt

ドウ

 

Thân cây,thân,vỏ tàu

テツ

 

Chuyển nhượng,thay đổi luân phiên

ソウ

さ.す はさ.む

Chèn,đưa vào,ghép,mặc

Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 59"

Kanji          Âm On         Âm Kun         Tiếng Việt

ナン ダン ゼン ネン クスノ

くす

Cây long nảo

テキ フ

 

Đường ống,còi,kèn

 

Âm thanh đồ trang sức

Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 60"

Kanji        Âm On         Âm Kun             Tiếng Việt

シュ

 

Chú,thanh niên

め- めす めん

Nữ tính,nữ

コウ キョウ ホウ タテマツ.

 

Chịu đựng,trả lời,đi,có được,bắt

Chi tiết...

Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 61"

Kanji         Âm On          Âm Kun          Tiếng Việt

ユ タノ.シ

たの.しい

Niềm vui,hạnh phúc,vui mừng

イン ト

 

Dần

ショウ

 

Rạn san hô,đá chìm

Chi tiết...

Bạn đang xem Trang 17 trong 41 Trang.

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
   - Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên    
   - Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt    
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại   

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết

du hoc nhat ban