胴 |
ドウ |
|
Thân cây,thân,vỏ tàu |
迭 |
テツ |
|
Chuyển nhượng,thay đổi luân phiên |
挿 |
ソウ |
さ.す はさ.む |
Chèn,đưa vào,ghép,mặc |
Chữ Kanji
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 58"
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 59"
楠 |
ナン ダン ゼン ネン クスノ |
くす |
Cây long nảo |
笛 |
テキ フ |
|
Đường ống,còi,kèn |
玲 |
レ |
|
Âm thanh đồ trang sức |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 60"
叔 |
シュ |
|
Chú,thanh niên |
雌 |
シ |
め- めす めん |
Nữ tính,nữ |
亨 |
コウ キョウ ホウ タテマツ. |
|
Chịu đựng,trả lời,đi,có được,bắt |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 61"
愉 |
ユ タノ.シ |
たの.しい |
Niềm vui,hạnh phúc,vui mừng |
寅 |
イン ト |
|
Dần |
礁 |
ショウ |
|
Rạn san hô,đá chìm |
Bạn đang xem Trang 17 trong 41 Trang.