吐 |
ト |
は.く つ.く |
Chất nôn,nhổ nước bọt,ợ,thú nhận,nói dối trá |
宴 |
エン ウタ |
|
Tiệc,lễ |
鷹 |
ヨウ オウ |
たか |
Chim ưng |
Chữ Kanji
Học tiếng Nhật - Chữ Kanji N1 "Bài 46"
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 47"
芽 |
ガ |
|
Chồi,nảy mầm,giáo,mầm |
庄 |
ショウ ソ ソウ ホ |
|
Mức độ |
傘 |
サン |
かさ |
Cái dù |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 48"
凝 |
ギョウ |
こ.る こ.らす こご.らす こご.らせる こご.る |
Làm đông lại,đông lạnh,cứng |
苗 |
ビョウ ミョウ |
なえ なわ |
Cây giống,giống,bắn |
獣 |
ジュウ |
けもの けだもの |
Động vật,con thú |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 49"
憩 |
ケイ |
いこ.い いこ.う |
Nghỉ ngơi,thư giãn,nghỉ |
媛 |
エン |
ひめ |
Công chúa |
溝 |
コウ ミ |
|
Rãnh ,mương,cống thoát nước |
Bạn đang xem Trang 14 trong 41 Trang.