舶 |
ハク |
|
Tàu |
餓 |
ガ |
う.える |
Chết đói,khát nước |
窮 |
キュウ キョウ |
きわ.める きわ.まる きわ.まり きわ.み |
Vất vả,cơ cực,đau khổ,túng thế |
Chữ Kanji
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 50"
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 51"
毅 |
キ ギ ツヨ. |
|
Mạnh |
轄 |
カツ |
くさび |
Kiểm soát,nêm |
猿 |
エン サ |
|
Con khỉ |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 52"
紳 |
シ |
|
Quý ông,vành đai |
枢 |
スウ シュ |
とぼそ からくり |
Bản lề,trục,cánh cửa |
碑 |
ヒ |
いしぶみ |
Bia mộ,tượng đài |
Học tiếng Nhật - Chữ kanji N1 "bài 53"
槽 |
ソウ |
ふね |
Bồn,bể chứa |
慈 |
ジ イツク.シ |
|
Lòng thương xót |
楊 |
ヨウ ヤナ |
かわ |
Cây liểu |
Bạn đang xem Trang 15 trong 41 Trang.