☞ Mẫu câu
来てくれてありがとう。 Cảm ơn vì đã tới.
☆ Cách nói lịch sự hơn: 来てくださってありがとうございます。
てつだ
Nâng cao 手伝ってくれて、ありがとう。 Cảm ơn anh/chị đã giúp đỡ tôi.
おし
教えてくれて、ありがとう。 Cảm ơn anh/chị đã hướng dẫn cho tôi.
しょうたい ふたり
Chú thích お招き: sự mời mọc (cách nói lịch sự của từ 招 待 ) 二人: hai người 二人とも: cả hai người
にん
◆ Cách đếm người: Số đếm + 人
ひとり ふたり よにん
※ Trường hợp đặc biệt: 一人: một người 二人: hai người 四人: bốn người
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 16/01/2013 05:06 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 44"
- 16/01/2013 05:01 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 45"
- 16/01/2013 04:57 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 46"
- 16/01/2013 04:52 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 47"
- 16/01/2013 04:46 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 48"
Tin cũ hơn:
- 16/01/2013 04:34 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 50"
- 16/01/2013 04:30 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 51"
- 16/01/2013 04:27 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 52"
- 16/01/2013 04:23 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 53"
- 16/01/2013 04:18 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 54"