Du Học Nhật Bản Học giao tiếp Giao tiếp nâng cao Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 43"

Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 43"




☞ Mẫu câu  
 金曜日の夜は、あいてますか?    Tối thứ sáu anh/chị có rảnh không?
☆ Cách hỏi xem ai đó có rảnh không: Thời gian muốn hỏi + は、あいてますか?
にちようび しゅうまつ
日曜日/ 週 末 は、あいてますか?    Anh/chị có rảnh vào chủ nhật/ cuối tuần không?
                                                                                            じかん
Nâng cao ☆ Thời gian muốn hỏi +は、時間がありますか?    Có thời gian vào O O không?
金曜日の夜は、時間がありますか?    Tối thứ sáu anh/chị có thời gian không?
☆ Cách nói ngắn gọn với bạn bè, người thân: Thời gian muốn hỏi + は、あいてる?
                                                                      金曜日の夜は、あいてる?
Chú thích あいていますか?: có trống không, có rảnh không (có thể phát âm thành あいてますか?)
あさ                                                                                                                  ひる
朝: buổi sáng → 日曜日の朝: buổi sáng chủ nhật    昼: buổi trưa → 日曜日の昼: buổi trưa chủ nhật
夜: buổi tối    → 日曜日の夜: buổi tối chủ nhật    けど: nhưng



Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản




Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu