☞ Mẫu câu
わあ、信じられない! Ồ, thật không thể tin được!
わあ、すごい。 Ồ, hay quá. / わあ、うれしい。 Ồ, vui quá
Nâng cao
☆ Cách nói thể hiện sự ngạc nhiên xen lẫn tiếc nuối: えー、信じられない。 Ôi, không thể tin được.
☆ Cách nói lịch sự: 信じられません。
☆ Cách nói khác, cũng thể hiện sự ngạc nhiên: うそ! Làm gì có chuyện như thế!
Chú thích
わあ: Ồ! (thể hiện ý ngạc nhiên)
空港: sân bay
会った: đã gặp (dạng nguyên thể là 会う)
あの時: hôm đó, lúc đó
知り合い: người quen
うれしい: vui
えー: Ôi (thể hiện ý tiếc nuối)
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 16/01/2013 06:08 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 43"
- 16/01/2013 05:06 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 44"
- 16/01/2013 05:01 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 45"
- 16/01/2013 04:57 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 46"
- 16/01/2013 04:52 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 47"
Tin cũ hơn:
- 16/01/2013 04:39 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 49"
- 16/01/2013 04:34 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 50"
- 16/01/2013 04:30 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 51"
- 16/01/2013 04:27 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 52"
- 16/01/2013 04:23 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 53"