雪 ゆき Tuyết
氷 こおり Băng,cục đá lạnh
雪片 せつへん Bông tuyết
つらら Cột băng,trụ băng
シャベル Cái xẻng
吹雪 ふぶき Bảo tuyết
そり Xe trượt tuyết
除雪車(機) じょせつしゃ(き) Cái gạt tuyết ở đầu xe lửa
雪上車 せつじょうしゃ Xe chạy bằng máy trên tuyết
雪だるま Người tuyết
雪の玉 ゆきのたま Hòn tuyết
丸太 まるた Khúc gỗ mới đốn hạ
花 はな Hoa
花壇 かだん Luống hoa
花びら Cánh hoa
家庭菜園 かていさいえん Vườn rau gia đình
いなずま Chớp, tia chớp
Hướng dẫn đăng Ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 06/01/2013 05:57 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 9"
- 05/01/2013 08:51 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 10"
- 05/01/2013 08:31 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 11"
- 05/01/2013 08:15 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 12"
- 05/01/2013 07:57 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 13"