
(鉄道の)駅 (てつどうの)えき Nhà ga
教会 きょうかい Nhà thờ
学校 かっこう Trường học
博物館 はくぶつかん Viện bảo tàng
病院 びょういん Bệnh viện
薬局 やっきょく Tiệm thuốc
映画館 えいがかん Rạp chiếu phim
レストラン Nhà hàng
洋服屋 ようふくや Cửa hàng may mặc
ホテル Khách sạn
交通渋滞 こうつうじゅうたい Kẹt xe
クレーン Cần trục
ベンチ Ghế dài
標識、看板 ひょうしき、かんばん Biển hàng
遊び場 あそびば Khu vui chơi
公園 こうえん Công viên
ジャングルジム
ぶらんこ Cái xit đu
シーツ Ván bập bênh
滑り台 すべりだい Cầu tuột
砂場 すなば Khuôn cát
浜 はま Bãi cát
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 08/01/2013 03:26 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
- 08/01/2013 03:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 4"
- 08/01/2013 02:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"
- 08/01/2013 01:44 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"
- 06/01/2013 06:41 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 7"
Tin cũ hơn:
- 06/01/2013 05:57 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 9"
- 05/01/2013 08:51 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 10"
- 05/01/2013 08:31 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 11"
- 05/01/2013 08:15 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 12"
- 05/01/2013 07:57 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 13"