
角 つの Sừng
ろば Con lừa
みつばち Con ong
かえる Con ếch
池 いけ Cái hồ
草 くさ Cỏ
囲い かこい Hàng rào
木 き Cây
影 かげ Bóng ,bóng râm,bóng mát
丘 おか Đồi
道路 どうろ Con đường
煙 けむり Khói
ピクニック Cuộc đi chơi và ăn ngoài trời
あり Con kiến
ごみ Bùn nhão
テント Lều,rạp
空 そら Bầu trời
線路 せんろ Đường ray
寝袋 ねぶくろ Chăn chui,túi ngủ
男 おとこ Con trai
女 おんな Con gái
少年 しょうねん Thiếu niên
少女 しょうじょ Thiếu nữ
赤ん坊う あかんぼう Em bé
農場 のうじょう Trang trại nông nghiệp
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 08/01/2013 03:50 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 2"
- 08/01/2013 03:26 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
- 08/01/2013 03:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 4"
- 08/01/2013 02:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"
- 08/01/2013 01:44 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"
Tin cũ hơn:
- 06/01/2013 06:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 8"
- 06/01/2013 05:57 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 9"
- 05/01/2013 08:51 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 10"
- 05/01/2013 08:31 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 11"
- 05/01/2013 08:15 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 12"