Học từ vựng hình ảnh dịch vụ phương tiện hàng không
パイロット Phi công
副パイロット Phi công phụ
ナヴイゲーター Người lái tàu,nhà hàng hải
乗客係 じょうきゃくがかり Người quản lí hành khách
手荷物取り扱い人 Nhân viên sắp xếp hành lý
ポーター Nhân viên khuân vác
手荷物受取所 てにもつうけとりじょ Nơi nhận hành lý
手荷物チェック Kiểm tra hành lý
チケットカウウンター Quầy bán vé
切符取扱人 きっぷとりあつかいにん Người soát vé
切符 きっぷ Vé
航空管制官 こうくうかんせいかん Nhân viên kiểm soát không lưu
ヘドホーン Bộ ống nghe điện đài
管制塔 かんせいとう Đài kiểm soát máy bay lên xuống
レーダースクリーン Màn hiện sóng ra-đa
旗 はた Lá cờ
エレベーター Thang máy
金属探知機 きんぞくたんちき Máy dò kim loại
エスカレーター Thang cuốn
ゲート Cổng
手荷物運搬車 てにもつうんぱんしゃ Xe đẩy hành lý
税関吏 ぜいかんり Công chức hàng hải quản lí thuế
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
- 08/01/2013 04:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 1"
- 08/01/2013 03:50 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 2"
- 08/01/2013 03:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 4"
- 08/01/2013 02:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"
- 08/01/2013 01:44 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"
- 06/01/2013 06:41 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 7"
- 06/01/2013 06:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 8"