Học từ vựng hình ảnh vật dụng sinh hoạt
婦人警官 ふじんけいかん Nữ cảnh sát
獣医 じゅうい Bác sĩ thú y
デイスクジョッキー Người giới thiệu đĩa hát
レポーター Phóng viên
建設作業員 けんせつさぎょういん Công nhân xây dựng
花屋 はなや Người bán hoa,cửa hàng hoa
洋服屋 ようふくや Cửa hàng hoa
めがね屋 Cửa hàng mắt kính
肉屋さん Người bán thịt
宝石商 ほうせきしょう Nghề bán đồ kim hoàn
現場監督 げんばかとく Giám sát hiện trường
画家 がか Họa sĩ
薬屋 くすりや Dược sỹ
大工 だいく Thợ mộc
銀行家 ぎんこうか Chủ ngân hàng
カウボーイ Người chăn ngựa
救急隊員 きゅうきゅうたいいん Đội cứu thương
郵便集配人 ゆうびんしゅうはいにん Người đưa thư
天文学者 てんもんがくしゃ Nhà thiên văn học
警官 けいかん Cảnh sát
漁師 りょうし Ngư dân
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 08/01/2013 04:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 1"
- 08/01/2013 03:50 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 2"
- 08/01/2013 03:26 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
- 08/01/2013 03:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 4"
Tin cũ hơn:
- 08/01/2013 01:44 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"
- 06/01/2013 06:41 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 7"
- 06/01/2013 06:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 8"
- 06/01/2013 05:57 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 9"
- 05/01/2013 08:51 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 10"