ジープ Xe gip
バン Xe khách
片足スケート Xe hẩy(xe hai bánh có chỗ đứng một chân)
スケートボード Ván trượt
ローラースケート Giày trượt pa tin
カヌー Xuồng
小型飛行船 こがたひこうせん Khí cầu nhỏ
キャンピングカー Xe cắm trại
自転車 じてんしゃ Xe đạp
交通信号機 こうつうしんごうき Cột tín hiệu giao thông
止まれ とまれ Dừng lại
待て まて Đợi
進め すすめ Đi
通り とおり Con đường
交差点 こうさてん Ngã tư
歩道 ほどう Vỉa hè
船着き場 ふなつきば Bến tàu
バスの停留所 Bến xe buýt
橋 はし Cây cầu
横断歩道 おうだんほどう Lối qua đường cho người đi bộ
オール Tay chèo
ボート Tàu thuyền
停止の標識 ていしのひょうしき Cột báo dừng lại
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 08/01/2013 04:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 1"
- 08/01/2013 03:50 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 2"
- 08/01/2013 03:26 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 3"
Tin cũ hơn:
- 08/01/2013 02:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 5"
- 08/01/2013 01:44 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"
- 06/01/2013 06:41 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 7"
- 06/01/2013 06:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 8"
- 06/01/2013 05:57 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 9"