肉 にく Thịt
卵 たまご Trứng
バター Bơ
パン Bánh mì
チーズ Phó mát
食物 しょくもつ Thực phẩm
牛乳 ぎゅうにゅう Sữa
クッキー Bánh quy
ビスケット、クラッカー Bánh quy dòn
びん Chai
フルーツ、ジュース Nước trái cây
穀物食、シーリアル こくもつしょく Món ăn làm từ ngũ cốc
かん詰め Hộp,đồ hộp
冷凍食品 れいとうしょくひん Thực phẩm đông lạnh
せっけ Xà phòng
お金 Tiền
買い物車 かいものぐるま Xe đẩy đồ mua sắm
買い物袋 かものぶくろ Túi mua sắm
標識、表示 ひょうしき、ひょうじ Dấu hiệu,ký hiệu,mật hiệu
はかり Cái cân
値段 ねだん Giá cả
レジスター Máy đếm tiền
レジスター係 Nhân viên thu ngân
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 08/01/2013 01:44 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 6"
- 06/01/2013 06:41 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 7"
- 06/01/2013 06:14 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 8"
- 06/01/2013 05:57 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 9"
- 05/01/2013 08:51 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 10"
Tin cũ hơn:
- 05/01/2013 08:15 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 12"
- 05/01/2013 07:57 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 13"
- 05/01/2013 07:13 - Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 14"