Du Học Nhật Bản Học qua Hình Ảnh Phong cảnh Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 11"

Học tiếng Nhật bằng hình ảnh "Bài 11"

Học từ vựng tiếng Nhật qua các món ăn theo mùa


肉    にく    Thịt


卵    たまご    Trứng

バター        Bơ


パン        Bánh mì

チーズ        Phó mát        


食物    しょくもつ    Thực phẩm    


牛乳    ぎゅうにゅう    Sữa                        


クッキー        Bánh quy


ビスケット、クラッカー        Bánh quy dòn



びん        Chai        


フルーツ、ジュース        Nước trái cây


穀物食、シーリアル    こくもつしょく    Món ăn làm từ ngũ cốc    

かん詰め        Hộp,đồ hộp    


冷凍食品    れいとうしょくひん    Thực phẩm đông lạnh

せっけ        Xà phòng

お金        Tiền

買い物車    かいものぐるま    Xe đẩy đồ mua sắm


買い物袋    かものぶくろ    Túi mua sắm


標識、表示    ひょうしき、ひょうじ    Dấu hiệu,ký hiệu,mật hiệu

はかり        Cái cân

値段    ねだん    Giá cả


レジスター        Máy đếm tiền


レジスター係        Nhân viên thu ngân




Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản





Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản

Tin liên quan:
Tin mới hơn:
Tin cũ hơn:

ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Tốt nghiệp THPT trở lên
- Không yêu cầu học lực, tuổi tác
- Có nguyện vọng học và làm việc tại Nhật Bản     
Chúng tôi giúp bạn đi du học với chi phí chỉ 100 triệu