Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
好 |
コウ イ. |
この.む す.く よ.い |
Thích,dễ chịu,giống như một cái gì đó |
退 |
タイ |
しりぞ.く しりぞ.ける ひ.く の.く の.ける ど.く |
Rút lui,nghỉ hưu,từ chức,đẩy lùi,đánh đuổi,từ chối |
頭 |
トウ ズ ト カブ |
あたま かしら -がしら |
Đầu |