雑 |
ザツ ゾウ |
まじ.える まじ.る |
Linh tinh |
招 |
ショウ |
まね.く |
Phất cờ hiệu,mời,triệu tập,tham gia |
困 |
コン |
こま.る |
Tình thế khó khăn,trở thành đau khổ,khó chịu |
Chữ Kanji
Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 20"
Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 21
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
越 |
エツ オツ -ゴ. |
こ.す -こ.す -ご.し こ.える |
Vượt qua,di chuyển đến,vượt quá,việt nam |
欲 |
ヨク |
ほっ.する ほ.しい |
Khao ,tham lam,niềm đam mê,ham muốn |
痛 |
ツウ |
いた.い いた.む いた.ましい いた.める |
Đau đớn,tổn thương,thiệt hại,vết bầm tím |
Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 22"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
緒 |
ショ チョ イトグ |
お |
Thong,bắt đầu,khởi đầu,dây đeo |
折 |
セツ オ.レ |
お.る おり お.り -お.り |
Lần,phá vỡ,gãy,uốn cong,năng suất |
草 |
ソウ -グ |
くさ くさ- |
Cỏ dại,đồng cỏ |
Học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N3 "bài 23"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
歯 |
シ |
よわい は よわ.い よわい.する |
Răng |
忘 |
ボウ |
わす.れる |
Quên |
雪 |
セツ ユ |
|
Tuyết |
Bạn đang xem Trang 34 trong 41 Trang.