Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
住 |
ジュウ ヂュウ チュウ -ズ.マ |
す.む す.まう |
Sống, sinh sống,ở,cư trú |
真 |
シン マコ |
ま ま- |
Đúng,chân thực |
有 |
ユウ ウ ア. |
|
Có,tồn tại |
住 |
ジュウ ヂュウ チュウ -ズ.マ |
す.む す.まう |
Sống, sinh sống,ở,cư trú |
真 |
シン マコ |
ま ま- |
Đúng,chân thực |
有 |
ユウ ウ ア. |
|
Có,tồn tại |
急 |
キュウ |
いそ.ぐ いそ.ぎ |
Khẩn cấp,đột ngột |
止 |
シ -サ. |
と.まる -ど.まり と.める -と.める -ど.め とど.める とど.め とど.まる や.める や.む -や.む よ. |
Dừng lại,tạm dừng |
送 |
ソウ |
おく.る |
Gửi,hộ tống |
着 |
チャク ジャク |
き.る -ぎ き.せる -き.せ つ.く つ.ける |
Đến nơi,mặc |
店 |
テン |
みせ たな |
Cửa hàng |
病 |
ビョウ ヘイ |
や.む -や.み やまい |
Bệnh ,bị bệnh |
親 |
シン シタ.シ |
おや おや- した.しい |
Cha mẹ,sự thân mật |
験 |
ケン ゲン |
あかし しるし ため.す ためし |
Xác minh,hiệu lực,kiểm tra |
英 |
エイ ハナブ |
|
Tiếng anh |
Bạn đang xem Trang 37 trong 41 Trang.
ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
- Những người đang đi học hay đi làm có bằng THPT trở lên
- Những người đã xin visa tại các công ty du học khác bị rớt
- Những người đã đi tu nghiệp về đăng ký đi du học trở lại
Liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết