Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
危 |
キ |
あぶ.ない あや.うい あや.ぶむ |
Nguy hiểm,sợ hãi,khó chịu |
給 |
キュウ -タマ. |
たま.う たも.う |
Tiền lương,món quà,cho phép,cấp,ban cho |
苦 |
ク |
くる.しい -ぐる.しい くる.しむ くる.しめる にが.い にが.る |
Đau khổ,thử nghiệm,lo lắng,khó khăn,cảm thấy,cay đắng,vẻ mặt cau có |