☞ Mẫu câu
出発はいつですか? Bao giờ anh/chị sẽ khởi hành?
とうちゃく
到 着 はいつですか? Khi nào sẽ tới nơi?
Nâng cao
なんにち
出発は、何 日ですか?Ngày bao nhiêu sẽ khởi hành?
なんようび
出発は、何曜日ですか?Thứ mấy sẽ khởi hành?
なんがつ
出発は、何 月ですか?Tháng mấy sẽ khởi hành?
Chú thích
出発: khởi hành, xuất phát
到着: tới nơi, tới đích
何日: ngày bao nhiêu
何曜日: thứ mấy
何月: tháng mấy
Hướng dẫn đăng ký đi du học Nhật Bản
Công Ty Hiền Quang chuyên Du Học Nhật Bản
Tin mới hơn:
- 12/01/2013 06:22 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 87"
- 12/01/2013 06:01 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 88"
- 12/01/2013 05:01 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 89"
- 12/01/2013 04:31 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 90"
- 12/01/2013 04:14 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 91"
Tin cũ hơn:
- 12/01/2013 03:32 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 93"
- 12/01/2013 03:18 - Học tiếng Nhật giao tiếp "Bài 94"
- 12/01/2013 03:02 - Học tiếng Nhật online - giao tiếp nâng cao "Bài 95"
- 12/01/2013 02:30 - Học tiếng Nhật online - giao tiếp nâng cao "Bài 96"
- 11/01/2013 15:19 - Học tiếng Nhật online - giao tiếp nâng cao "Bài 97"